Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 红酒

Pinyin: hóng jiǔ

Meanings: Rượu vang đỏ., Red wine.

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 工, 纟, 氵, 酉

Grammar: Danh từ ghép, không thay đổi vị trí trong câu.

Example: 她喜欢喝红酒。

Example pinyin: tā xǐ huan hē hóng jiǔ 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích uống rượu vang đỏ.

红酒 - hóng jiǔ
红酒
hóng jiǔ

📷 Chai và ly với rượu cô lập trên màu trắng

红酒
hóng jiǔ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rượu vang đỏ.

Red wine.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...