Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纪念
Pinyin: jì niàn
Meanings: Kỷ niệm, tưởng nhớ; hoặc món đồ lưu niệm., To commemorate; or a souvenir., ①思念不忘。[例]纪念这一天。[例]举行纪念性庆祝活动。[例]纪念教师节。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 己, 纟, 今, 心
Chinese meaning: ①思念不忘。[例]纪念这一天。[例]举行纪念性庆祝活动。[例]纪念教师节。
Grammar: Có thể là động từ (tưởng nhớ) hoặc danh từ (lưu niệm). Từ khá phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 我们买了一些纪念品来纪念这次旅行。
Example pinyin: wǒ men mǎi le yì xiē jì niàn pǐn lái jì niàn zhè cì lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã mua một số món quà lưu niệm để kỷ niệm chuyến đi này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỷ niệm, tưởng nhớ; hoặc món đồ lưu niệm.
Nghĩa phụ
English
To commemorate; or a souvenir.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
思念不忘。纪念这一天。举行纪念性庆祝活动。纪念教师节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!