Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 紧挤

Pinyin: jǐn jǐ

Meanings: Ép sát, chen lấn, Squeeze tightly, push through a crowd., ①逼近。[例]紧挤着前一辆汽车的汽车。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 〢, 又, 糸, 扌, 齐

Chinese meaning: ①逼近。[例]紧挤着前一辆汽车的汽车。

Grammar: Động từ kép, thường xuất hiện trong tình huống đông đúc, chật chội.

Example: 人们在公交车上紧挤在一起。

Example pinyin: rén men zài gōng jiāo chē shàng jǐn jǐ zài yì qǐ 。

Tiếng Việt: Người dân trên xe buýt chen lấn nhau.

紧挤
jǐn jǐ
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép sát, chen lấn

Squeeze tightly, push through a crowd.

逼近。紧挤着前一辆汽车的汽车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...