Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纸烟
Pinyin: zhǐ yān
Meanings: Thuốc lá (làm từ giấy cuốn thuốc lá bên trong)., Cigarette (made of paper rolled with tobacco inside)., ①将切细的烟丝卷包在薄纸内所成的烟,也叫“香烟”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 氏, 纟, 因, 火
Chinese meaning: ①将切细的烟丝卷包在薄纸内所成的烟,也叫“香烟”。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày.
Example: 他抽着一支纸烟。
Example pinyin: tā chōu zhe yì zhī zhǐ yān 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang hút một điếu thuốc lá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc lá (làm từ giấy cuốn thuốc lá bên trong).
Nghĩa phụ
English
Cigarette (made of paper rolled with tobacco inside).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将切细的烟丝卷包在薄纸内所成的烟,也叫“香烟”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!