Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 约会
Pinyin: yuē huì
Meanings: Cuộc hẹn, gặp gỡ đã được sắp xếp trước, thường mang tính cá nhân hoặc lãng mạn., A prearranged meeting, often personal or romantic., ①邈约会同,朋友相约会面。[例]遂忙忙约会了辛解愠固入场去。——《两交婚》。*②通知;吩咐。[例]小人去与集上一班做公的弟兄约会一声,大家留心一访!——《二刻拍案惊奇》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 勺, 纟, 云, 人
Chinese meaning: ①邈约会同,朋友相约会面。[例]遂忙忙约会了辛解愠固入场去。——《两交婚》。*②通知;吩咐。[例]小人去与集上一班做公的弟兄约会一声,大家留心一访!——《二刻拍案惊奇》。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Khi là danh từ, nó thường đi cùng các từ như 浪漫的 (lãng mạn), 正式的 (chính thức). Khi là động từ, nó cần đối tượng phía sau (e.g., 约会朋友 - hẹn bạn bè).
Example: 他们今晚有一个浪漫的约会。
Example pinyin: tā men jīn wǎn yǒu yí gè làng màn de yuē huì 。
Tiếng Việt: Họ có một buổi hẹn hò lãng mạn tối nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc hẹn, gặp gỡ đã được sắp xếp trước, thường mang tính cá nhân hoặc lãng mạn.
Nghĩa phụ
English
A prearranged meeting, often personal or romantic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
邈约会同,朋友相约会面。遂忙忙约会了辛解愠固入场去。——《两交婚》
通知;吩咐。小人去与集上一班做公的弟兄约会一声,大家留心一访!——《二刻拍案惊奇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!