Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 篮子
Pinyin: lán zi
Meanings: Giỏ, rổ, Basket, ①用藤、竹、柳条、塑料等编成的容器,上面有提梁。[例]菜篮子。[例]草篮子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 监, 竹, 子
Chinese meaning: ①用藤、竹、柳条、塑料等编成的容器,上面有提梁。[例]菜篮子。[例]草篮子。
Grammar: Danh từ kép, trong đó '篮' là phần chính, '子' là hậu tố danh từ hóa.
Example: 她把水果放进篮子里。
Example pinyin: tā bǎ shuǐ guǒ fàng jìn lán zi lǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy đặt hoa quả vào giỏ.

📷 Vegetables, fruits, tomatoes
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giỏ, rổ
Nghĩa phụ
English
Basket
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用藤、竹、柳条、塑料等编成的容器,上面有提梁。菜篮子。草篮子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
