Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粮食
Pinyin: liáng shí
Meanings: Lương thực, thực phẩm, Food, provisions, ①古时行道曰粮,止居曰食。后亦通称供食用的谷类、豆类和薯类等原粮和成品粮。供食用的谷物、豆类和薯类的统称。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 米, 良, 人
Chinese meaning: ①古时行道曰粮,止居曰食。后亦通称供食用的谷类、豆类和薯类等原粮和成品粮。供食用的谷物、豆类和薯类的统称。
Grammar: Danh từ ghép, trong đó 粮 (lương thực) + 食 (ăn/uống).
Example: 今年粮食丰收了。
Example pinyin: jīn nián liáng shí fēng shōu le 。
Tiếng Việt: Năm nay lương thực được mùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lương thực, thực phẩm
Nghĩa phụ
English
Food, provisions
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时行道曰粮,止居曰食。后亦通称供食用的谷类、豆类和薯类等原粮和成品粮。供食用的谷物、豆类和薯类的统称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!