Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 米粉
Pinyin: mǐ fěn
Meanings: Bột gạo, thường dùng để làm bánh, nấu súp hoặc phở., Rice flour, commonly used to make cakes, soups, or noodles., ①用大米磨制成的粉。[例]蒸米粉肉。*②米面。用大米先磨成浆,滤水撮成团,再做成细条,可煮食。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 米, 分
Chinese meaning: ①用大米磨制成的粉。[例]蒸米粉肉。*②米面。用大米先磨成浆,滤水撮成团,再做成细条,可煮食。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, đứng trước động từ hoặc bổ nghĩa cho món ăn cụ thể. Ví dụ: 米粉汤 (súp bột gạo), 炒米粉 (bún xào).
Example: 我喜欢吃米粉。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī mǐ fěn 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn bột gạo (hoặc phở).
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bột gạo, thường dùng để làm bánh, nấu súp hoặc phở.
Nghĩa phụ
English
Rice flour, commonly used to make cakes, soups, or noodles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用大米磨制成的粉。蒸米粉肉
米面。用大米先磨成浆,滤水撮成团,再做成细条,可煮食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!