Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糊涂

Pinyin: hú tu

Meanings: Mơ hồ, không rõ ràng; thiếu sáng suốt, Confused, unclear; lacking clarity or wisdom., ①人头脑不清楚或不明事理。也指事物混乱不清。[例]小事糊涂,大事不糊涂。[例]糊涂观念。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 米, 胡, 余, 氵

Chinese meaning: ①人头脑不清楚或不明事理。也指事物混乱不清。[例]小事糊涂,大事不糊涂。[例]糊涂观念。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 他做事总是很糊涂。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì hěn hú tú 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn mơ hồ.

糊涂
hú tu
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mơ hồ, không rõ ràng; thiếu sáng suốt

Confused, unclear; lacking clarity or wisdom.

人头脑不清楚或不明事理。也指事物混乱不清。小事糊涂,大事不糊涂。糊涂观念

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...