Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 类似
Pinyin: lèi sì
Meanings: Tương tự, giống như., Similar, analogous., ①大致相像。[例]类似事件。[例]类似错误。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 大, 米, 亻, 以
Chinese meaning: ①大致相像。[例]类似事件。[例]类似错误。
Grammar: Có thể làm vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这两个问题类似。
Example pinyin: zhè liǎng gè wèn tí lèi sì 。
Tiếng Việt: Hai vấn đề này tương tự nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự, giống như.
Nghĩa phụ
English
Similar, analogous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大致相像。类似事件。类似错误
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!