Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 米色
Pinyin: mǐ sè
Meanings: Màu be, màu giống như màu gạo., Beige color, similar to the color of rice., ①浅黄略白的颜色。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 米, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①浅黄略白的颜色。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả màu sắc, thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa. Ví dụ: 米色裙子 (váy màu be).
Example: 她穿了一件米色的衣服。
Example pinyin: tā chuān le yí jiàn mǐ sè de yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc áo màu be.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu be, màu giống như màu gạo.
Nghĩa phụ
English
Beige color, similar to the color of rice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浅黄略白的颜色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!