Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 管理
Pinyin: guǎn lǐ
Meanings: Quản lý, điều hành (công việc, con người, tài sản...)., To manage, administer (work, people, property, etc.)., ①主持或负责某项工作。[例]祖母是家庭的组织者,一切生产事务由她管理分派。——《回忆我的母亲》。*②经管,料理。[例]把企业管理好。[例]管理仓库。*③约束;照管。[例]管理车队。[例]管理牲口。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 官, 竹, 王, 里
Chinese meaning: ①主持或负责某项工作。[例]祖母是家庭的组织者,一切生产事务由她管理分派。——《回忆我的母亲》。*②经管,料理。[例]把企业管理好。[例]管理仓库。*③约束;照管。[例]管理车队。[例]管理牲口。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng hoặc phạm vi quản lý.
Example: 她负责管理整个部门。
Example pinyin: tā fù zé guǎn lǐ zhěng gè bù mén 。
Tiếng Việt: Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ phòng ban.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quản lý, điều hành (công việc, con người, tài sản...).
Nghĩa phụ
English
To manage, administer (work, people, property, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主持或负责某项工作。祖母是家庭的组织者,一切生产事务由她管理分派。——《回忆我的母亲》
经管,料理。把企业管理好。管理仓库
约束;照管。管理车队。管理牲口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!