Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精盐

Pinyin: jīng yán

Meanings: Muối tinh (muối đã qua chế biến kỹ)., Refined salt., ①精制的盐。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 米, 青, 圤, 皿

Chinese meaning: ①精制的盐。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn hoặc hóa học.

Example: 我们用的是精盐。

Example pinyin: wǒ men yòng de shì jīng yán 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dùng muối tinh.

精盐
jīng yán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muối tinh (muối đã qua chế biến kỹ).

Refined salt.

精制的盐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精盐 (jīng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung