Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 箱子

Pinyin: xiāng zi

Meanings: Chiếc hộp, chiếc thùng, Box, chest, ①装各种东西用的方形容器,可用木头、塑料、皮革等制成。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 相, 竹, 子

Chinese meaning: ①装各种东西用的方形容器,可用木头、塑料、皮革等制成。

Grammar: Danh từ thường dùng, có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ như 木箱 (hộp gỗ), 衣箱 (vali quần áo).

Example: 请把那个箱子搬过来。

Example pinyin: qǐng bǎ nà ge xiāng zǐ bān guò lái 。

Tiếng Việt: Xin hãy chuyển chiếc hộp đó lại đây.

箱子
xiāng zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếc hộp, chiếc thùng

Box, chest

装各种东西用的方形容器,可用木头、塑料、皮革等制成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

箱子 (xiāng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung