Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墨镜

Pinyin: mò jìng

Meanings: Kính râm, kính mát dùng để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời., Sunglasses used to protect eyes from sunlight., ①黑色或墨绿色镜片做的眼镜。*②太阳眼镜,带色的太阳镜。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 土, 黑, 竟, 钅

Chinese meaning: ①黑色或墨绿色镜片做的眼镜。*②太阳眼镜,带色的太阳镜。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh hoạt hàng ngày.

Example: 夏天出门记得戴墨镜。

Example pinyin: xià tiān chū mén jì de dài mò jìng 。

Tiếng Việt: Ra ngoài vào mùa hè nhớ đeo kính râm.

墨镜
mò jìng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính râm, kính mát dùng để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời.

Sunglasses used to protect eyes from sunlight.

黑色或墨绿色镜片做的眼镜

太阳眼镜,带色的太阳镜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墨镜 (mò jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung