Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 默默

Pinyin: mò mò

Meanings: Lặng lẽ, yên lặng, không nói ra., Silently; quietly; without speaking., ①不说话、不出声的样子。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 32

Radicals: 犬, 黑

Chinese meaning: ①不说话、不出声的样子。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động diễn ra một cách lặng lẽ.

Example: 他默默地完成了任务。

Example pinyin: tā mò mò dì wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy lặng lẽ hoàn thành nhiệm vụ.

默默
mò mò
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lặng lẽ, yên lặng, không nói ra.

Silently; quietly; without speaking.

不说话、不出声的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

默默 (mò mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung