Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黑板

Pinyin: hēi bǎn

Meanings: Bảng đen, Blackboard, ①一块表面光滑的坚硬材料制成的板,常涂黑色。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 灬, 反, 木

Chinese meaning: ①一块表面光滑的坚硬材料制成的板,常涂黑色。

Grammar: Danh từ cụ thể chỉ một vật dụng trong lớp học.

Example: 老师在黑板上写字。

Example pinyin: lǎo shī zài hēi bǎn shàng xiě zì 。

Tiếng Việt: Giáo viên viết chữ lên bảng đen.

黑板
hēi bǎn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảng đen

Blackboard

一块表面光滑的坚硬材料制成的板,常涂黑色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黑板 (hēi bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung