Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dǎng

Meanings: Đảng, nhóm người cùng chí hướng., Party, group of people with the same ideology., ①用本义。[据]黡,申黑也。——《说文》。[据]黡,面有黑子。——《广韵》。[合]黡子(皮肤上的黑色小斑点);黡记(黑痣)。*②黑;黑痕。[例]鬼屡打之,打处青黡月余而死。——北齐·颜之推《还冤记》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals:

Chinese meaning: ①用本义。[据]黡,申黑也。——《说文》。[据]黡,面有黑子。——《广韵》。[合]黡子(皮肤上的黑色小斑点);黡记(黑痣)。*②黑;黑痕。[例]鬼屡打之,打处青黡月余而死。——北齐·颜之推《还冤记》。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, phổ biến trong các ngữ cảnh chính trị.

Example: 他是中国共产党党员。

Example pinyin: tā shì zhōng guó gòng chǎn dǎng dǎng yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy là đảng viên của Đảng Cộng sản Trung Quốc.

dǎng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đảng, nhóm người cùng chí hướng.

Party, group of people with the same ideology.

用本义。黡,申黑也。——《说文》。黡,面有黑子。——《广韵》。黡子(皮肤上的黑色小斑点);黡记(黑痣)

黑;黑痕。鬼屡打之,打处青黡月余而死。——北齐·颜之推《还冤记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黨 (dǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung