Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄瓜

Pinyin: huáng guā

Meanings: Dưa chuột (rau củ ăn sống hoặc nấu chín)., Cucumber (a vegetable that can be eaten raw or cooked)., ①作为蔬菜栽培的一种一年生匍匐藤本植物(Cucumissativus),叶子互生,茎蔓生、有卷须,花黄色,果实圆柱形、表面有疣突(成熟时光滑),作蔬菜。*②该种植物的果实。[例]牛衣古柳卖黄瓜。——宋·苏轼《浣溪沙》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 八, 由, 龷, 瓜

Chinese meaning: ①作为蔬菜栽培的一种一年生匍匐藤本植物(Cucumissativus),叶子互生,茎蔓生、有卷须,花黄色,果实圆柱形、表面有疣突(成熟时光滑),作蔬菜。*②该种植物的果实。[例]牛衣古柳卖黄瓜。——宋·苏轼《浣溪沙》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các công thức nấu ăn hoặc danh sách nguyên liệu.

Example: 我喜欢吃凉拌黄瓜。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī liáng bàn huáng guā 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn dưa chuột trộn.

黄瓜
huáng guā
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dưa chuột (rau củ ăn sống hoặc nấu chín).

Cucumber (a vegetable that can be eaten raw or cooked).

作为蔬菜栽培的一种一年生匍匐藤本植物(Cucumissativus),叶子互生,茎蔓生、有卷须,花黄色,果实圆柱形、表面有疣突(成熟时光滑),作蔬菜

该种植物的果实。牛衣古柳卖黄瓜。——宋·苏轼《浣溪沙》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄瓜 (huáng guā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung