Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 零度

Pinyin: líng dù

Meanings: Nhiệt độ 0°C; cũng có thể chỉ trạng thái bắt đầu hoặc không có gì., Zero degrees Celsius; can also refer to the starting point or nothingness., ①温度计刻度零表示的温度。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 令, 雨, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①温度计刻度零表示的温度。

Grammar: Là danh từ cố định, thường kết hợp với đơn vị đo nhiệt độ °C hoặc °F.

Example: 今天的气温已经降到零度以下。

Example pinyin: jīn tiān de qì wēn yǐ jīng jiàng dào líng dù yǐ xià 。

Tiếng Việt: Nhiệt độ hôm nay đã giảm xuống dưới 0 độ.

零度
líng dù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiệt độ 0°C; cũng có thể chỉ trạng thái bắt đầu hoặc không có gì.

Zero degrees Celsius; can also refer to the starting point or nothingness.

温度计刻度零表示的温度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

零度 (líng dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung