Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 集镇

Pinyin: jí zhèn

Meanings: Thị trấn nhỏ, nơi tụ họp của cư dân nông thôn., A small town or rural settlement., ①比县城小的居民区,通常以非农业人口为主。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 木, 隹, 真, 钅

Chinese meaning: ①比县城小的居民区,通常以非农业人口为主。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ địa danh hoặc đặc điểm địa lý.

Example: 这个集镇每逢周末都会举办集市。

Example pinyin: zhè ge jí zhèn měi féng zhōu mò dōu huì jǔ bàn jí shì 。

Tiếng Việt: Thị trấn nhỏ này mỗi cuối tuần đều tổ chức chợ phiên.

集镇
jí zhèn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thị trấn nhỏ, nơi tụ họp của cư dân nông thôn.

A small town or rural settlement.

比县城小的居民区,通常以非农业人口为主

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

集镇 (jí zhèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung