Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随便
Pinyin: suí biàn
Meanings: Tùy tiện, không câu nệ, đơn giản., Casual, informal, without restraint., ①不加限制;不受拘束。[例]随便聊聊。*②任凭,无论。[例]顺着弯曲的运输便道走去,随便你什么时候抑面看只能看见巴掌大的一块天。——《夜走灵官峡》。*③随即,马上。[例]家书随便修下,谁人去走一遭?——《水浒传》。*④不多加斟酌,怎么方便就怎么做。[例]我说话很随便,请不要见怪。[例]雕刻家的意见,随随便便雕一个石像不如不雕。——《古代英雄的石像》。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 迶, 阝, 亻, 更
Chinese meaning: ①不加限制;不受拘束。[例]随便聊聊。*②任凭,无论。[例]顺着弯曲的运输便道走去,随便你什么时候抑面看只能看见巴掌大的一块天。——《夜走灵官峡》。*③随即,马上。[例]家书随便修下,谁人去走一遭?——《水浒传》。*④不多加斟酌,怎么方便就怎么做。[例]我说话很随便,请不要见怪。[例]雕刻家的意见,随随便便雕一个石像不如不雕。——《古代英雄的石像》。
Grammar: Dùng làm trạng từ trong câu để diễn tả sự thoải mái, không gò bó. Ví dụ: 吃饭随便点 (Ăn uống đơn giản thôi).
Example: 你随便坐吧。
Example pinyin: nǐ suí biàn zuò ba 。
Tiếng Việt: Bạn cứ ngồi tùy ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tùy tiện, không câu nệ, đơn giản.
Nghĩa phụ
English
Casual, informal, without restraint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不加限制;不受拘束。随便聊聊
任凭,无论。顺着弯曲的运输便道走去,随便你什么时候抑面看只能看见巴掌大的一块天。——《夜走灵官峡》
随即,马上。家书随便修下,谁人去走一遭?——《水浒传》
不多加斟酌,怎么方便就怎么做。我说话很随便,请不要见怪。雕刻家的意见,随随便便雕一个石像不如不雕。——《古代英雄的石像》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!