Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 集邮

Pinyin: jí yóu

Meanings: Sưu tầm tem thư., To collect stamps., ①对邮票、首日封等的收藏与研究。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 隹, 由, 阝

Chinese meaning: ①对邮票、首日封等的收藏与研究。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả sở thích cá nhân.

Example: 他从小就喜欢集邮。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù xǐ huan jí yóu 。

Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ đã thích sưu tầm tem thư.

集邮
jí yóu
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sưu tầm tem thư.

To collect stamps.

对邮票、首日封等的收藏与研究

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...