Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雀斑
Pinyin: què bān
Meanings: Đốm tàn nhang trên da, thường xuất hiện trên mặt., Freckles on the skin, often appear on the face., ①皮肤病,患者多为女性。中医认为是由于火郁于孙络之血分,风邪外搏而成,生于面上,其色黄淡。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 小, 隹, 文, 王
Chinese meaning: ①皮肤病,患者多为女性。中医认为是由于火郁于孙络之血分,风邪外搏而成,生于面上,其色黄淡。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ về da hoặc khuôn mặt.
Example: 她脸上有一些雀斑。
Example pinyin: tā liǎn shàng yǒu yì xiē què bān 。
Tiếng Việt: Trên mặt cô ấy có vài đốm tàn nhang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đốm tàn nhang trên da, thường xuất hiện trên mặt.
Nghĩa phụ
English
Freckles on the skin, often appear on the face.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皮肤病,患者多为女性。中医认为是由于火郁于孙络之血分,风邪外搏而成,生于面上,其色黄淡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!