Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雨滴
Pinyin: yǔ dī
Meanings: Giọt mưa., Raindrop., ①以滴的形式下落的水,特别是指从云中下落的。*②雨点。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 啇, 氵
Chinese meaning: ①以滴的形式下落的水,特别是指从云中下落的。*②雨点。
Grammar: Danh từ cụ thể, dễ nhận biết và sử dụng phổ biến trong đời sống.
Example: 屋檐上的雨滴不停地落下。
Example pinyin: wū yán shàng de yǔ dī bù tíng dì luò xià 。
Tiếng Việt: Những giọt mưa từ mái nhà không ngừng rơi xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọt mưa.
Nghĩa phụ
English
Raindrop.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以滴的形式下落的水,特别是指从云中下落的
雨点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!