Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难闻

Pinyin: nán wén

Meanings: Khó ngửi, mùi hôi, khó chịu khi ngửi., Unpleasant smell, stinky, hard to bear when smelled., ①气味不好,令人难受。[例]一股难闻的气味。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 又, 隹, 耳, 门

Chinese meaning: ①气味不好,令人难受。[例]一股难闻的气味。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng sau danh từ để miêu tả đặc tính của đối tượng.

Example: 这个垃圾堆的味道真难闻。

Example pinyin: zhè ge lā jī duī de wèi dào zhēn nán wén 。

Tiếng Việt: Mùi của đống rác này thật khó ngửi.

难闻
nán wén
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó ngửi, mùi hôi, khó chịu khi ngửi.

Unpleasant smell, stinky, hard to bear when smelled.

气味不好,令人难受。一股难闻的气味

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难闻 (nán wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung