Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 结果
Pinyin: jié guǒ
Meanings: Kết quả, hậu quả; cũng có thể là liên từ chỉ kết cục của một sự việc., Result, outcome; also a conjunction indicating the consequence of an event., ①长出果实。[例]开花结果。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 吉, 纟, 日, 木
Chinese meaning: ①长出果实。[例]开花结果。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc liên từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 努力学习的结果是考上了大学。
Example pinyin: nǔ lì xué xí de jié guǒ shì kǎo shàng le dà xué 。
Tiếng Việt: Kết quả của việc học tập chăm chỉ là đậu vào đại học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết quả, hậu quả; cũng có thể là liên từ chỉ kết cục của một sự việc.
Nghĩa phụ
English
Result, outcome; also a conjunction indicating the consequence of an event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长出果实。开花结果
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!