Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 结束

Pinyin: jié shù

Meanings: Kết thúc, hoàn thành một hành động hoặc sự kiện., To finish or complete an action or event., ①完毕,不再继续。[例]这个演讲结束了典礼。*②装束;打扮。[例]结束而出。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。*③收拾;处置。*④拘束。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 吉, 纟, 束

Chinese meaning: ①完毕,不再继续。[例]这个演讲结束了典礼。*②装束;打扮。[例]结束而出。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。*③收拾;处置。*④拘束。

Example: 会议在下午五点结束。

Example pinyin: huì yì zài xià wǔ wǔ diǎn jié shù 。

Tiếng Việt: Cuộc họp kết thúc lúc năm giờ chiều.

结束
jié shù
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết thúc, hoàn thành một hành động hoặc sự kiện.

To finish or complete an action or event.

完毕,不再继续。这个演讲结束了典礼

装束;打扮。结束而出。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》

收拾;处置

拘束

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

结束 (jié shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung