Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经济

Pinyin: jīng jì

Meanings: Kinh tế (liên quan đến tài chính, sản xuất, tiêu thụ...)., Economy (related to finance, production, consumption, etc.)., 治理国家的本领,文的武的都具备。[出处]唐·许敬宗《定宗庙乐议》“早复圣迹神功,不可得而窥测,经文纬武,敢有寄于名言。”[例](伍子胥)有扛鼎拔山之勇,~之才。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十二回。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 纟, 氵, 齐

Chinese meaning: 治理国家的本领,文的武的都具备。[出处]唐·许敬宗《定宗庙乐议》“早复圣迹神功,不可得而窥测,经文纬武,敢有寄于名言。”[例](伍子胥)有扛鼎拔山之勇,~之才。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十二回。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ khác như 经济学 (kinh tế học), 经济政策 (chính sách kinh tế).

Example: 国家的经济发展很快。

Example pinyin: guó jiā de jīng jì fā zhǎn hěn kuài 。

Tiếng Việt: Nền kinh tế của đất nước phát triển rất nhanh.

经济 - jīng jì
经济
jīng jì

📷 CBD

经济
jīng jì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh tế (liên quan đến tài chính, sản xuất, tiêu thụ...).

Economy (related to finance, production, consumption, etc.).

治理国家的本领,文的武的都具备。[出处]唐·许敬宗《定宗庙乐议》“早复圣迹神功,不可得而窥测,经文纬武,敢有寄于名言。”[例](伍子胥)有扛鼎拔山之勇,~之才。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十二回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...