Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缩写
Pinyin: suō xiě
Meanings: Viết tắt, rút gọn từ hoặc cụm từ, Abbreviation; to abbreviate., ①乐谱的指示记号(如pp,con8va)。*②使用拼音文字的语言,对某些常用词或词组的简便写法。[合]:Eng。代表England(英格兰);No代表numero(号数)。*③改写文学作品,使篇幅缩短。[例]缩写本。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 宿, 纟, 与, 冖
Chinese meaning: ①乐谱的指示记号(如pp,con8va)。*②使用拼音文字的语言,对某些常用词或词组的简便写法。[合]:Eng。代表England(英格兰);No代表numero(号数)。*③改写文学作品,使篇幅缩短。[例]缩写本。
Grammar: Là động từ khi diễn tả hành động rút gọn. Là danh từ khi chỉ kết quả của việc viết tắt.
Example: 这是“中科院”的缩写。
Example pinyin: zhè shì “ zhōng kē yuàn ” de suō xiě 。
Tiếng Việt: Đây là viết tắt của “Trung Quốc Khoa Học Viện”.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết tắt, rút gọn từ hoặc cụm từ
Nghĩa phụ
English
Abbreviation; to abbreviate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乐谱的指示记号(如pp,con8va)
Eng。代表England(英格兰);No代表numero(号数)
改写文学作品,使篇幅缩短。缩写本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!