Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 美丽

Pinyin: měi lì

Meanings: Xinh đẹp, hấp dẫn về mặt thẩm mỹ., Beautiful, aesthetically pleasing., ①好看;漂亮,即在形式、比例、布局、风度、颜色或声音上接近完美或理想境界,使各种感官极为愉悦。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 大, 𦍌, 一, 丶, 冂

Chinese meaning: ①好看;漂亮,即在形式、比例、布局、风度、颜色或声音上接近完美或理想境界,使各种感官极为愉悦。

Example: 她是一个美丽的女孩。

Example pinyin: tā shì yí gè měi lì de nǚ hái 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.

美丽
měi lì
HSK 3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xinh đẹp, hấp dẫn về mặt thẩm mỹ.

Beautiful, aesthetically pleasing.

好看;漂亮,即在形式、比例、布局、风度、颜色或声音上接近完美或理想境界,使各种感官极为愉悦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

美丽 (měi lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung