Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jié

Meanings: Buộc, thắt nút; mối quan hệ., To tie, knot; relationship., ①系,绾(w僴):结网。结绳。结扎。*②条状物打成的疙瘩:打结。蝴蝶结。*③聚,合:结晶。结识。结盟。结交。结集。结合。结党营私。*④收束,完了(liǎo):结账。结局。结案。结果。结论。归根结底。*⑤一种保证负责的字据:具结

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 吉, 纟

Chinese meaning: ①系,绾(w僴):结网。结绳。结扎。*②条状物打成的疙瘩:打结。蝴蝶结。*③聚,合:结晶。结识。结盟。结交。结集。结合。结党营私。*④收束,完了(liǎo):结账。结局。结案。结果。结论。归根结底。*⑤一种保证负责的字据:具结

Hán Việt reading: kết

Grammar: Động từ hoặc danh từ, linh hoạt trong sử dụng. Thích hợp cả trong đời sống và văn viết.

Example: 他学会了打结。

Example pinyin: tā xué huì le dǎ jié 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã học cách thắt nút.

jié
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buộc, thắt nút; mối quan hệ.

kết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To tie, knot; relationship.

系,绾(w僴)

结网。结绳。结扎

条状物打成的疙瘩

打结。蝴蝶结

聚,合

结晶。结识。结盟。结交。结集。结合。结党营私

收束,完了(liǎo)

结账。结局。结案。结果。结论。归根结底

一种保证负责的字据

具结

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

结 (jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung