Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 结合
Pinyin: jié hé
Meanings: Kết hợp, liên kết hai hoặc nhiều yếu tố lại với nhau., To combine, link two or more elements together., ①彼此紧密联系。[例]故事和背景是按适当的比例结合的。*②指结成夫妻。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 吉, 纟, 亼, 口
Chinese meaning: ①彼此紧密联系。[例]故事和背景是按适当的比例结合的。*②指结成夫妻。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các yếu tố cụ thể (理论和实践).
Example: 理论和实践要紧密结合。
Example pinyin: lǐ lùn hé shí jiàn yào jǐn mì jié hé 。
Tiếng Việt: Lý thuyết và thực tiễn cần kết hợp chặt chẽ với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết hợp, liên kết hai hoặc nhiều yếu tố lại với nhau.
Nghĩa phụ
English
To combine, link two or more elements together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彼此紧密联系。故事和背景是按适当的比例结合的
指结成夫妻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!