Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: měi

Meanings: Đẹp, xinh đẹp, tốt đẹp., Beautiful, pretty, good., ①音调的主观单位,等于频率为1000赫的音的音调的千分之一——尤其用于听觉学。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 大, 𦍌

Chinese meaning: ①音调的主观单位,等于频率为1000赫的音的音调的千分之一——尤其用于听觉学。

Hán Việt reading:

Grammar: Dùng làm tính từ miêu tả vẻ đẹp về ngoại hình hoặc phẩm chất. Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 她是一个美丽的女孩。

Example pinyin: tā shì yí gè měi lì de nǚ hái 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.

měi
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẹp, xinh đẹp, tốt đẹp.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Beautiful, pretty, good.

音调的主观单位,等于频率为1000赫的音的音调的千分之一——尤其用于听觉学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

美 (měi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung