Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绯红

Pinyin: fēi hóng

Meanings: Màu đỏ thắm, đỏ hồng., Bright red, crimson., ①深红色。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 纟, 非, 工

Chinese meaning: ①深红色。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả màu sắc.

Example: 她的脸蛋绯红。

Example pinyin: tā de liǎn dàn fēi hóng 。

Tiếng Việt: Gò má cô ấy đỏ hồng.

绯红
fēi hóng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu đỏ thắm, đỏ hồng.

Bright red, crimson.

深红色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绯红 (fēi hóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung