Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绵羊

Pinyin: mián yáng

Meanings: Con cừu (còn gọi là dê núi)., Sheep., ①属于许多绵羊属反刍动物中的任何一种,原为北半球山地的产物,与山羊有亲缘关系,不同之处在于体形较胖,雄羊无须,两角生出后较为岔开,老牡羊的角常卷成侧扁的螺旋。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 帛, 纟, 䒑, 丨, 二

Chinese meaning: ①属于许多绵羊属反刍动物中的任何一种,原为北半球山地的产物,与山羊有亲缘关系,不同之处在于体形较胖,雄羊无须,两角生出后较为岔开,老牡羊的角常卷成侧扁的螺旋。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ động vật trong các câu bình thường.

Example: 草原上有很多绵羊。

Example pinyin: cǎo yuán shàng yǒu hěn duō mián yáng 。

Tiếng Việt: Trên thảo nguyên có rất nhiều con cừu.

绵羊
mián yáng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con cừu (còn gọi là dê núi).

Sheep.

属于许多绵羊属反刍动物中的任何一种,原为北半球山地的产物,与山羊有亲缘关系,不同之处在于体形较胖,雄羊无须,两角生出后较为岔开,老牡羊的角常卷成侧扁的螺旋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绵羊 (mián yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung