Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罗拉
Pinyin: luó lā
Meanings: Tên người, tên phiên dịch quốc tế phổ biến., A person's name, commonly transliterated internationally., ①能滚动的圆柱形机件的统称。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 16
Radicals: 夕, 罒, 扌, 立
Chinese meaning: ①能滚动的圆柱形机件的统称。
Grammar: Danh từ riêng chỉ cá nhân.
Example: 罗拉是一个常见的名字。
Example pinyin: luó lā shì yí gè cháng jiàn de míng zì 。
Tiếng Việt: La La là một cái tên thông dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên người, tên phiên dịch quốc tế phổ biến.
Nghĩa phụ
English
A person's name, commonly transliterated internationally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能滚动的圆柱形机件的统称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!