Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 组合

Pinyin: zǔ hé

Meanings: Kết hợp, tổ hợp - danh từ: nhóm được kết hợp lại; động từ: ghép lại với nhau., Combination - noun: a group formed by combining; verb: to combine together., ①整体。[例]这本集子由诗、散文和小说组合而成。*②几个独立部分组成的整体。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 且, 纟, 亼, 口

Chinese meaning: ①整体。[例]这本集子由诗、散文和小说组合而成。*②几个独立部分组成的整体。

Example: 这个音乐组合很有名。

Example pinyin: zhè ge yīn yuè zǔ hé hěn yǒu míng 。

Tiếng Việt: Ban nhạc này rất nổi tiếng.

组合
zǔ hé
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết hợp, tổ hợp - danh từ: nhóm được kết hợp lại; động từ: ghép lại với nhau.

Combination - noun: a group formed by combining; verb: to combine together.

整体。这本集子由诗、散文和小说组合而成

几个独立部分组成的整体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

组合 (zǔ hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung