Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 续集
Pinyin: xù jí
Meanings: Phần sau/phần tiếp theo của một bộ phim/tác phẩm., The sequel to a movie/work., ①多集作品的后续各集之一。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 卖, 纟, 木, 隹
Chinese meaning: ①多集作品的后续各集之一。
Grammar: Danh từ ghép, phổ biến trong lĩnh vực giải trí.
Example: 这部电影的续集很受期待。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de xù jí hěn shòu qī dài 。
Tiếng Việt: Phần tiếp theo của bộ phim này rất được mong đợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần sau/phần tiếp theo của một bộ phim/tác phẩm.
Nghĩa phụ
English
The sequel to a movie/work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多集作品的后续各集之一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!