Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 儿子
Pinyin: ér zi
Meanings: Con trai., Son., ①某人直系血统的下一代男性。[例]有两个儿子的家。*②下一代男性后裔;父母所生的男性孩子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 丿, 乚, 子
Chinese meaning: ①某人直系血统的下一代男性。[例]有两个儿子的家。*②下一代男性后裔;父母所生的男性孩子。
Grammar: Được sử dụng rộng rãi để chỉ con trai trong gia đình.
Example: 他们有一个听话的儿子。
Example pinyin: tā men yǒu yí gè tīng huà de ér zi 。
Tiếng Việt: Họ có một cậu con trai ngoan ngoãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con trai.
Nghĩa phụ
English
Son.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某人直系血统的下一代男性。有两个儿子的家
下一代男性后裔;父母所生的男性孩子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!