Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 健康
Pinyin: jiàn kāng
Meanings: Sức khỏe tốt, lành mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần, Good health, both physically and mentally., ①人的一切生理机能正常,没有疾病或缺陷。[例]身体健康。*②事物的情况正常。[例]为祖国语言的健康发展而奋斗。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 建, 广, 隶
Chinese meaning: ①人的一切生理机能正常,没有疾病或缺陷。[例]身体健康。*②事物的情况正常。[例]为祖国语言的健康发展而奋斗。
Grammar: Là tính từ và thường được dùng để mô tả trạng thái của cơ thể hoặc tinh thần.
Example: 保持健康很重要。
Example pinyin: bǎo chí jiàn kāng hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Giữ gìn sức khỏe rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức khỏe tốt, lành mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần
Nghĩa phụ
English
Good health, both physically and mentally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的一切生理机能正常,没有疾病或缺陷。身体健康
事物的情况正常。为祖国语言的健康发展而奋斗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!