Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停止

Pinyin: tíng zhǐ

Meanings: Ngừng lại, dừng lại một hành động hoặc quá trình nào đó., To stop, cease an action or process., ①停下来,不再进行。[例]比赛因雨停止。[例]大街上的一切喧闹声突然停止了。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亭, 亻, 止

Chinese meaning: ①停下来,不再进行。[例]比赛因雨停止。[例]大街上的一切喧闹声突然停止了。

Grammar: Động từ phổ biến, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 雨已经停止了。

Example pinyin: yǔ yǐ jīng tíng zhǐ le 。

Tiếng Việt: Mưa đã ngừng lại.

停止
tíng zhǐ
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngừng lại, dừng lại một hành động hoặc quá trình nào đó.

To stop, cease an action or process.

停下来,不再进行。比赛因雨停止。大街上的一切喧闹声突然停止了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...