Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 做梦
Pinyin: zuò mèng
Meanings: Mơ ngủ, nằm mơ, To dream while sleeping., ①入睡后大脑皮层未完全抑制,脑海中出现各种奇幻情景。[例]比喻幻想。白日做梦。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 故, 夕, 林
Chinese meaning: ①入睡后大脑皮层未完全抑制,脑海中出现各种奇幻情景。[例]比喻幻想。白日做梦。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kể lại giấc mơ.
Example: 昨晚我做了一个奇怪的梦。
Example pinyin: zuó wǎn wǒ zuò le yí gè qí guài de mèng 。
Tiếng Việt: Đêm qua tôi mơ một giấc mơ kỳ lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mơ ngủ, nằm mơ
Nghĩa phụ
English
To dream while sleeping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
入睡后大脑皮层未完全抑制,脑海中出现各种奇幻情景。比喻幻想。白日做梦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!