Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假如

Pinyin: jiǎ rú

Meanings: Giả sử, nếu, If, in case, 冒充别人姓名。

HSK Level: 3

Part of speech: liên từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 叚, 口, 女

Chinese meaning: 冒充别人姓名。

Grammar: Liên từ chỉ điều kiện, thường đứng ở đầu câu hoặc mệnh đề phụ.

Example: 假如明天下雨,我们就不去公园。

Example pinyin: jiǎ rú míng tiān xià yǔ , wǒ men jiù bú qù gōng yuán 。

Tiếng Việt: Nếu trời mưa ngày mai, chúng ta sẽ không đi công viên.

假如
jiǎ rú
3liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả sử, nếu

If, in case

冒充别人姓名。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

假如 (jiǎ rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung