Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倚靠

Pinyin: yǐ kào

Meanings: Tựa vào, dựa vào (vật hoặc người nào đó để có sự hỗ trợ)., To lean on or rely on (something or someone for support)., ①靠凭。[例]倚靠门户。*②依赖;依靠。[例]终身的倚靠。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 亻, 奇, 告, 非

Chinese meaning: ①靠凭。[例]倚靠门户。*②依赖;依靠。[例]终身的倚靠。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ chỉ vật hoặc người. Ví dụ: 倚靠大树 (tựa vào cây lớn), 倚靠朋友 (dựa dẫm vào bạn bè).

Example: 她累了,倚靠在墙上休息。

Example pinyin: tā lèi le , yǐ kào zài qiáng shàng xiū xi 。

Tiếng Việt: Cô ấy mệt rồi, tựa vào tường để nghỉ ngơi.

倚靠
yǐ kào
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tựa vào, dựa vào (vật hoặc người nào đó để có sự hỗ trợ).

To lean on or rely on (something or someone for support).

靠凭。倚靠门户

依赖;依靠。终身的倚靠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倚靠 (yǐ kào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung