Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 允许
Pinyin: yǔn xǔ
Meanings: Cho phép, đồng ý., To allow or permit., 允诚信;执持;其代词,那个;中不偏不倚。真诚地坚持中庸之道。比喻真正做到恰到好处。[出处]《尚书·大禹谟》“人心惟危,道心惟微,惟精惟一,允执厥中。”《论语·尧曰》天之历数在尔躬,允执其中。”
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 儿, 厶, 午, 讠
Chinese meaning: 允诚信;执持;其代词,那个;中不偏不倚。真诚地坚持中庸之道。比喻真正做到恰到好处。[出处]《尚书·大禹谟》“人心惟危,道心惟微,惟精惟一,允执厥中。”《论语·尧曰》天之历数在尔躬,允执其中。”
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ và tân ngữ xác định. Có thể đứng trước bổ ngữ kết quả như '不' (không).
Example: 老师不允许学生在课堂上玩手机。
Example pinyin: lǎo shī bù yǔn xǔ xué shēng zài kè táng shàng wán shǒu jī 。
Tiếng Việt: Giáo viên không cho phép học sinh chơi điện thoại trong lớp.

📷 Ba công nhân
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho phép, đồng ý.
Nghĩa phụ
English
To allow or permit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
允诚信;执持;其代词,那个;中不偏不倚。真诚地坚持中庸之道。比喻真正做到恰到好处。[出处]《尚书·大禹谟》“人心惟危,道心惟微,惟精惟一,允执厥中。”《论语·尧曰》天之历数在尔躬,允执其中。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
