Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 傍晚
Pinyin: bàng wǎn
Meanings: Buổi chiều tối., Evening., 傍依靠,依附;门户门第。比喻依赖别人,不能自立。[出处]宋·苏轼《东坡志林》卷十二吾辈不肖,方傍人门户,何暇争闲气耶?”[例]虽说咱们穷,究竟比他~好多着呢。——清·曹雪芹《红楼梦》第一0九回。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 旁, 免, 日
Chinese meaning: 傍依靠,依附;门户门第。比喻依赖别人,不能自立。[出处]宋·苏轼《东坡志林》卷十二吾辈不肖,方傍人门户,何暇争闲气耶?”[例]虽说咱们穷,究竟比他~好多着呢。——清·曹雪芹《红楼梦》第一0九回。
Grammar: Là danh từ chỉ thời gian trong ngày, thường dùng để mô tả khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn đến tối hẳn.
Example: 我们计划傍晚一起去散步。
Example pinyin: wǒ men jì huà bàng wǎn yì qǐ qù sàn bù 。
Tiếng Việt: Chúng tôi dự định cùng nhau đi dạo vào buổi chiều tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi chiều tối.
Nghĩa phụ
English
Evening.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
傍依靠,依附;门户门第。比喻依赖别人,不能自立。[出处]宋·苏轼《东坡志林》卷十二吾辈不肖,方傍人门户,何暇争闲气耶?”[例]虽说咱们穷,究竟比他~好多着呢。——清·曹雪芹《红楼梦》第一0九回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!