Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 像
Pinyin: xiàng
Meanings: Ảnh, bức tượng; giống như, tương tự., Image, statue; to resemble, similar to., ①相似:好像。相像。像生(a.仿天然产物制成的工艺品;b.中国宋、元两代以说唱为业的女艺人)。*②比照人物做成的图形:画像。塑像。雕像。绣像。肖像。*③比如,比方:像这样的事是值得注意的。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 象
Chinese meaning: ①相似:好像。相像。像生(a.仿天然产物制成的工艺品;b.中国宋、元两代以说唱为业的女艺人)。*②比照人物做成的图形:画像。塑像。雕像。绣像。肖像。*③比如,比方:像这样的事是值得注意的。
Hán Việt reading: tượng
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (chỉ ảnh) hoặc động từ (chỉ sự tương đồng).
Example: 她长得很像妈妈。
Example pinyin: tā cháng dé hěn xiàng mā ma 。
Tiếng Việt: Cô ấy trông rất giống mẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ảnh, bức tượng; giống như, tương tự.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tượng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Image, statue; to resemble, similar to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好像。相像。像生(a.仿天然产物制成的工艺品;b.中国宋、元两代以说唱为业的女艺人)
画像。塑像。雕像。绣像。肖像
像这样的事是值得注意的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!