Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 做事
Pinyin: zuò shì
Meanings: Làm việc, thực hiện công việc nào đó., To do work, to perform tasks., ①担任有固定的职务;工作。[例]他在钢铁厂做事。*②从事某种工作或处理某项事情。[例]他做事一向认真负责。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 故, 事
Chinese meaning: ①担任有固定的职务;工作。[例]他在钢铁厂做事。*②从事某种工作或处理某项事情。[例]他做事一向认真负责。
Grammar: Mang nghĩa chung về hoạt động lao động hoặc thực hiện nhiệm vụ.
Example: 他每天都很认真地做事。
Example pinyin: tā měi tiān dōu hěn rèn zhēn dì zuò shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc rất nghiêm túc mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc, thực hiện công việc nào đó.
Nghĩa phụ
English
To do work, to perform tasks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
担任有固定的职务;工作。他在钢铁厂做事
从事某种工作或处理某项事情。他做事一向认真负责
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!