Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜空
Pinyin: yè kōng
Meanings: Bầu trời ban đêm., The night sky., ①晚上的天空。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 工, 穴
Chinese meaning: ①晚上的天空。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường đứng trước tính từ hoặc cụm bổ nghĩa ví dụ: 明亮的夜空 (bầu trời đêm sáng rực).
Example: 今晚的夜空星星很多。
Example pinyin: jīn wǎn de yè kōng xīng xīng hěn duō 。
Tiếng Việt: Bầu trời đêm nay có rất nhiều sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bầu trời ban đêm.
Nghĩa phụ
English
The night sky.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晚上的天空
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!